Có 2 kết quả:
算帐 suàn zhàng ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 算帳 suàn zhàng ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reckon (accounting)
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reckon (accounting)
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
Bình luận 0