Có 2 kết quả:

算帐 suàn zhàng ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ算帳 suàn zhàng ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reckon (accounting)
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reckon (accounting)
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge

Bình luận 0